Máy khoan khí nén Ingersoll Rand 7803 đầu kẹp 13mm chuyên dụng với thiết kế tay cầm súng, đầu kẹp 1/2″, tốc độ quay 500 vòng/phút và công suất 0,5 mã lực. Với khả năng đảo chiều và tùy chọn đầu kẹp có khóa hoặc không khóa, phù hợp cho các ứng dụng khoan, doa và gia công trong môi trường công nghiệp nặng. Nhập khẩu Ingersoll Rand USA
Đặc tính kỹ thuật 7803 Series Ingersoll Rand
Máy khoan khí nén Ingersoll Rand 7803 Series được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu khắt khe trong môi trường công nghiệp. Với tay cầm súng tiện lợi và cò bóp dạng đòn bẩy, người dùng có thể kiểm soát tốc độ khoan một cách chính xác, giúp tăng hiệu suất làm việc và giảm mỏi tay khi sử dụng lâu dài.
Động cơ khí nén mạnh mẽ cung cấp công suất 0,5 mã lực (0,38 kW) và tốc độ quay lên đến 500 vòng/phút, đảm bảo hiệu suất khoan ổn định trên nhiều loại vật liệu như kim loại, gỗ và vật liệu tổng hợp. Hệ thống truyền động bánh răng hành tinh giúp phân bố tải đều, giảm rung động và tăng tuổi thọ cho thiết bị.
Vỏ nhôm bền bỉ bảo vệ các bộ phận bên trong khỏi va đập và môi trường làm việc khắc nghiệt. Series 7803 cung cấp nhiều tùy chọn, bao gồm khả năng đảo chiều và lựa chọn giữa đầu kẹp có khóa hoặc không khóa, đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau.
![]() |
![]() |
Mô tả các biến thể máy khoan khí nén IR 7803
Dòng sản phẩm Ingersoll Rand 7803 Series gồm 4 biến thể: 7803A, 7803AKC, 7803RA, 7803RAKC. Tất cả đều có cùng thông số kỹ thuật cơ bản, nhưng khác biệt ở hai yếu tố chính: khả năng đảo chiều và loại đầu kẹp.
Model | Khả năng đảo chiều | Loại đầu kẹp |
---|---|---|
7803A | Không | Có khóa (Keyed Chuck) |
7803AKC | Không | Không khóa (Keyless Chuck) |
7803RA | Có | Có khóa (Keyed Chuck) |
7803RAKC | Có | Không khóa (Keyless Chuck) |
- Có khóa (Keyed Chuck): Sử dụng chìa khóa để siết chặt mũi khoan, phù hợp cho mũi khoan cần giữ cố định chắc chắn.
- Không khóa (Keyless Chuck): Có thể tháo lắp mũi khoan bằng tay, thuận tiện và nhanh chóng.
- Khả năng đảo chiều (Reversible): Cho phép quay ngược để rút mũi khoan ra dễ dàng hoặc để tháo bu lông.
Như vậy:
- Nếu bạn cần đảo chiều và đầu kẹp chắc chắn: chọn Máy khoan khí nén Ingersoll Rand 7803RA. – Đây cũng là dòng phổ thông và thường thấy nhất
- Nếu cần đảo chiều và tiện lợi thay mũi khoan: chọn 7803RAKC.
- Nếu không cần đảo chiều và cần đầu kẹp chắc: 7803A.
- Nếu không cần đảo chiều và muốn thay mũi nhanh: 7803AKC.
Bảng thông số kỹ thuật 7803 Series Ingersoll Rand
Model | Kiểu cò | Công suất (kW/HP) | Đầu kẹp (mm/inch) | Chiều dài (mm/inch) | RPM | Loại đầu kẹp | Trọng lượng (kg) | Mức ồn (dBA) | Đảo chiều | Lưu lượng khí trung bình (cfm) | Lưu lượng khí trung bình (L/phút) | Lưu lượng khí khi tải (L/phút/ cfm) | Độ rung (m/s²) | Đầu nối khí vào | Ống khí tối thiểu (mm/inch) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7803A | Đòn bẩy | 0,38 (0,5 HP) | 13 (1/2″) | 229 (9″) | 500 | Có khóa | 1,45 | 83 / 94 | Không | 4 | 113 | 765 (27 cfm) | < 2,5 | 1/4″ NPTF | 10/ (3/8″) |
7803AKC | 221 (8,7″) | Không khóa | 1,5 | Không | |||||||||||
7803RA | 221 (8,7″) | Có khóa | 1,5 | Có | |||||||||||
7803RAKC | 221 (8,7″) | Không khóa | 1,5 | Có |