Thông số kỹ thuật mâm xe ô tô là gì? Cách xem chuẩn xác !

Mâm xe ô tô là gì?

Mâm xe ô tô, hay còn gọi là la-zăng, là một bộ phận quan trọng của hệ thống bánh xe, giúp gắn kết lốp xe với trục xe. Mâm xe không chỉ là chi tiết kỹ thuật hỗ trợ khả năng vận hành mà còn ảnh hưởng lớn đến thẩm mỹ của xe. Với việc thay đổi mâm xe, chủ xe có thể cải thiện vẻ ngoài thể thao hoặc mạnh mẽ hơn cho chiếc xe của mình.

Mâm xe thường được làm từ các chất liệu như thép, hợp kim nhôm, hoặc hợp kim nhẹ với các đặc tính như bền, nhẹ và khả năng chịu lực tốt.

mâm xe ô tô

Cấu tạo của mâm xe ô tô

Mâm xe ô tô được cấu tạo từ nhiều thành phần, mỗi thành phần có vai trò và chức năng riêng biệt:

Đường kính mâm xe:

Là kích thước của vòng tròn mà lốp xe bám vào. Đường kính mâm xe thường dao động từ 14 inch đến 22 inch, phụ thuộc vào kích cỡ xe và yêu cầu kỹ thuật của hãng sản xuất.

Độ rộng mâm:

Độ rộng mâm thể hiện khả năng chịu tải của lốp và ảnh hưởng đến khả năng bám đường. Kích thước này thường từ 6 đến 12 inch.

Lỗ tâm (Center Bore):

Là phần giữa của mâm xe, được gắn trực tiếp vào trục bánh xe. Độ lớn của lỗ tâm phải khớp với kích thước của trục xe để mâm có thể gắn vào bánh xe một cách chắc chắn.

Số lượng bu-lông:

Bu-lông là các điểm kết nối mâm với trục xe. Số lượng bu-lông thường là 4 hoặc 5 lỗ, tùy thuộc vào thiết kế xe.

ET (Offset):

Là khoảng cách từ trục tâm của mâm xe đến bề mặt lắp mâm. Offset quyết định cách mâm xe nằm trong vòm bánh và ảnh hưởng đến khả năng lái của xe.

Cách đọc thông số kỹ thuật của mâm xe ô tô

Khi lựa chọn mâm xe ô tô, việc hiểu rõ và nắm bắt được các thông số kỹ thuật mâm xe ô tô là vô cùng quan trọng. Dưới đây là các thông số chính mà bạn cần quan tâm:

lỗ tâm mâm xe ô tô

Đường kính mâm xe (Wheel Diameter):

Đây là kích thước của mâm, được đo theo đơn vị inch từ mép ngoài này đến mép ngoài đối diện. Mâm xe có đường kính lớn thường đi kèm với lốp mỏng. Hiện nay, mâm xe ô tô có các đường kính chẵn từ 15 inch đến 17 inch, cụ thể như sau:

  • Kích thước 13-15 inch: Mâm xe hạng A.
  • Kích thước 15-16 inch: Mâm xe hạng B.
  • Kích thước 16-18 inch: Mâm xe hạng C và xe bán tải.
  • Kích thước 18-19 inch: Mâm xe hạng D.
  • Kích thước 19-20 inch: Mâm xe CUV/SUV.

Chiều rộng mâm xe (Wheel Width):

Chiều rộng mâm là khoảng cách giữa hai mép ngoài của mâm, tính bằng inch. Khác với đường kính mâm, chiều rộng có thể là số chẵn hoặc số lẻ, ví dụ: 6 inch, 6,5 inch, 7 inch, 8,5 inch,…

Đường chính giữa (Wheel Centerline):

Là đường trung tâm của mâm xe khi nhìn từ phía dọc.

Độ nhô (Wheel Offset):

Được đo bằng milimet, đây là khoảng cách từ đường trung tâm của mâm đến bề mặt tiếp xúc giữa mâm và trục bánh xe.

  • Offset = 0: Bề mặt tiếp xúc nằm trên đường trung tâm.
  • Offset > 0: Bề mặt tiếp xúc nằm bên ngoài đường trung tâm.
  • Offset < 0: Bề mặt tiếp xúc nằm bên trong đường trung tâm.

Khoảng cách từ mép trong (Backspacing):

Được tính từ mép trong của mâm đến bề mặt tiếp xúc với trục bánh xe.

Kích thước lỗ trung tâm (Centerbore):

Đây là lỗ tròn ở trung tâm mâm, nơi đặt trục bánh xe.

Vòng bulong (Bolt Circle):

Đường tròn tạo thành từ việc nối các điểm giữa các lỗ bulong trên mâm xe, được gọi là vòng bulong.

Số lỗ bulong:

Số lượng lỗ bulong là thông số quan trọng, cần đảm bảo tương thích với mâm xe. Số lỗ bulong của mâm xe hạng A sẽ không thể lắp vừa cho mâm xe hạng B và ngược lại.

Cách chọn mâm xe ô tô phù hợp

thông số kỹ thuật mâm xe ô tô

Để chọn được mâm xe phù hợp, bạn cần cân nhắc các yếu tố sau:

  • Kích thước phù hợp với lốp xe: Kích thước mâm phải phù hợp với lốp xe và thông số của nhà sản xuất. Nếu chọn kích thước mâm lớn hơn, bạn cần nâng cấp lốp xe tương ứng để đảm bảo hiệu suất vận hành.
  • Khả năng tải trọng: Mỗi mâm xe có một mức tải trọng tối đa mà nó có thể chịu được. Bạn cần đảm bảo rằng mâm xe có khả năng chịu tải phù hợp với khối lượng của xe và tải trọng bạn thường sử dụng.
  • Phong cách và thẩm mỹ: Ngoài các yếu tố kỹ thuật, mâm xe cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cấp diện mạo của xe. Nếu bạn muốn chiếc xe của mình trông thể thao hơn, hãy chọn mâm xe có thiết kế hiện đại với các chi tiết độc đáo.
  • Chất liệu: Mâm xe có thể được làm từ thép, hợp kim nhôm hoặc hợp kim nhẹ. Mâm xe bằng thép thường bền và có giá thành rẻ nhưng nặng, trong khi mâm xe hợp kim nhôm nhẹ hơn và có nhiều lựa chọn về thiết kế nhưng giá thành cao hơn.

Các Loại Mâm Xe Ô Tô Phổ Biến Hiện Nay

Mâm xe ô tô không chỉ đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ lốp xe hoạt động hiệu quả mà còn ảnh hưởng lớn đến thẩm mỹ và hiệu suất vận hành của xe. Hiện nay, trên thị trường có nhiều loại mâm xe khác nhau, mỗi loại có ưu và nhược điểm riêng. Dưới đây là những loại mâm xe phổ biến nhất:

một số dòng mâm xe ô tô phổ biến hiện nay

Mâm Sắt (Steel Wheels)

Mâm sắt là loại mâm xe truyền thống và phổ biến nhất, đặc biệt trên các dòng xe giá rẻ hoặc xe có yêu cầu cao về độ bền. Chúng được làm từ thép đúc, có khả năng chịu lực tốt và chi phí sản xuất thấp.

Ưu điểm:

  • Giá thành rẻ: Mâm sắt là lựa chọn kinh tế nhất cho người dùng bởi giá thành thấp so với các loại mâm khác.
  • Độ bền cao: Khả năng chịu va đập tốt, khó bị vỡ nứt khi gặp các điều kiện địa hình xấu.
  • Dễ sửa chữa: Trong trường hợp bị méo hoặc cong, mâm sắt dễ dàng được phục hồi về hình dạng ban đầu.

Nhược điểm:

  • Trọng lượng nặng: Mâm sắt thường nặng hơn các loại mâm khác, điều này có thể làm tăng tiêu hao nhiên liệu và giảm khả năng tăng tốc của xe.
  • Thẩm mỹ thấp: Thiết kế của mâm sắt thường khá đơn giản và không mang lại nhiều tính thẩm mỹ. Người dùng thường phải dùng thêm nắp mâm (hubcaps) để che bớt vẻ thô kệch.
  • Dễ bị rỉ sét: Khi tiếp xúc lâu với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, mâm sắt dễ bị rỉ sét nếu không được bảo dưỡng thường xuyên.

Mâm Đúc Hợp Kim Nhôm (Aluminum Alloy Wheels)

Mâm đúc hợp kim nhôm được chế tạo từ hợp kim nhôm và thường xuất hiện trên các dòng xe tầm trung và cao cấp. Loại mâm này phổ biến bởi thiết kế đa dạng và trọng lượng nhẹ.

Ưu điểm:

  • Trọng lượng nhẹ: So với mâm sắt, mâm đúc hợp kim nhôm nhẹ hơn đáng kể, giúp xe tiết kiệm nhiên liệu và cải thiện hiệu suất vận hành, đặc biệt là khả năng tăng tốc.
  • Thiết kế đa dạng: Mâm hợp kim nhôm có nhiều kiểu dáng và mẫu mã đẹp mắt, phù hợp với nhu cầu thẩm mỹ và thể hiện cá tính của người dùng.
  • Tản nhiệt tốt: Nhôm có khả năng tản nhiệt tốt, giúp hệ thống phanh hoạt động hiệu quả hơn trong quá trình di chuyển.

Nhược điểm:

  • Giá thành cao: Mâm đúc hợp kim nhôm có giá cao hơn so với mâm sắt.
  • Dễ bị hư hại: Do được làm từ hợp kim nhôm nhẹ, mâm xe có thể bị nứt hoặc vỡ khi gặp va chạm mạnh hoặc điều kiện địa hình khắc nghiệt.

Mâm Hợp Kim Magie (Magnesium Alloy Wheels)

Mâm hợp kim magie là một trong những loại mâm cao cấp, được chế tạo từ hợp kim magie, có trọng lượng cực kỳ nhẹ và thường được sử dụng trong các dòng xe thể thao hoặc xe đua.

Ưu điểm:

  • Trọng lượng rất nhẹ: Mâm hợp kim magie nhẹ hơn so với mâm nhôm, giúp giảm tối đa trọng lượng xe và cải thiện hiệu suất, đặc biệt là khả năng tăng tốc và tiết kiệm nhiên liệu.
  • Hiệu suất cao: Được ưa chuộng trong các cuộc đua xe hoặc xe thể thao do giúp giảm tải cho hệ thống phanh và hệ thống treo, từ đó tăng hiệu suất vận hành.

Nhược điểm:

  • Giá thành cao: Đây là loại mâm có giá thành đắt đỏ, chỉ thường được trang bị cho các dòng xe cao cấp hoặc xe đua.
  • Dễ bị ăn mòn: Mâm hợp kim magie có độ bền kém hơn khi phải tiếp xúc với các yếu tố thời tiết khắc nghiệt, dễ bị ăn mòn nếu không được bảo vệ và bảo dưỡng đúng cách.
  • Khó sửa chữa: Khi mâm bị hỏng hoặc méo, việc sửa chữa khá khó khăn và tốn kém, đôi khi phải thay thế hoàn toàn.

Mâm Sợi Carbon (Carbon Fiber Wheels)

Mâm sợi carbon là loại mâm xe hiện đại và cao cấp nhất, được sản xuất từ sợi carbon – vật liệu có độ bền cao, nhẹ và thường được sử dụng trong công nghệ hàng không vũ trụ và các dòng siêu xe.

Ưu điểm:

  • Trọng lượng siêu nhẹ: Mâm sợi carbon nhẹ hơn rất nhiều so với cả mâm nhôm và mâm magie, giúp tối ưu hóa hiệu suất vận hành, đặc biệt là khả năng tăng tốc và xử lý linh hoạt trên đường.
  • Độ bền cao: Sợi carbon có độ cứng và khả năng chịu lực tuyệt vời, giúp mâm xe không bị biến dạng khi gặp va đập mạnh.
  • Tản nhiệt tốt: Mâm sợi carbon tản nhiệt hiệu quả, giữ cho hệ thống phanh luôn trong tình trạng mát mẻ, đặc biệt trong những điều kiện vận hành khắc nghiệt.

Nhược điểm:

  • Giá thành cực kỳ cao: Mâm sợi carbon là loại mâm đắt đỏ nhất trên thị trường, thường chỉ được trang bị trên các dòng xe siêu xe hoặc xe thể thao hạng sang.
  • Khó sửa chữa: Khi mâm sợi carbon bị hỏng, việc sửa chữa gần như không thể, và người dùng phải thay thế hoàn toàn với chi phí rất cao.

Một số lưu ý khi thay thế hoặc nâng cấp mâm xe ô tô

Khi bạn quyết định thay thế hoặc nâng cấp mâm xe, có một số điều quan trọng cần lưu ý:

  • Kiểm tra kích thước lốp và mâm xe hiện tại: Đảm bảo rằng bạn chọn mâm xe mới có kích thước phù hợp với lốp xe và thông số kỹ thuật của nhà sản xuất xe.
  • Tìm hiểu về các thông số kỹ thuật của xe: Việc thay đổi mâm xe có thể ảnh hưởng đến khả năng điều khiển và hiệu suất của xe, vì vậy hãy đảm bảo rằng mâm mới phù hợp với xe của bạn.
  • Chọn nhà cung cấp uy tín: Mua mâm xe
Lựa chọn mâm xe ô tô không chỉ ảnh hưởng đến thẩm mỹ mà còn quyết định hiệu suất và độ an toàn của xe. Các loại mâm từ mâm sắt bền bỉ, mâm đúc hợp kim nhôm, hợp kim magie cho đến mâm sợi carbon cao cấp, đều có ưu điểm riêng phù hợp với nhu cầu khác nhau. Khi thay thế hoặc nâng cấp mâm, bạn cần cân nhắc kỹ thông số kỹ thuật như kích thước, offset, và PCD để đảm bảo lựa chọn tốt nhất, nâng cao hiệu suất và phong cách của xe.

Một số câu hỏi liên quan

Mâm xe ô tô 14 inch là gì?

Mâm xe 14 inch là mâm xe có đường kính 14 inch, thường được sử dụng cho các dòng xe cỡ nhỏ hoặc xe hạng trung. Các loại xe có kích thước bánh nhỏ thường sử dụng mâm 14 inch để cân bằng giữa chi phí, hiệu suất và khả năng vận hành.

Mâm xe ô tô 18 inch là gì?

Mâm xe 18 inch là mâm xe có đường kính 18 inch, thường được sử dụng cho các dòng xe hạng sang, xe thể thao, hoặc xe SUV. Loại mâm này giúp cải thiện tính thẩm mỹ và khả năng vận hành của xe, đặc biệt là trên các cung đường tốc độ cao.

.