Cách tính lực và sử dụng bảng tra lực siết bu lông chính xác nhất

Lực siết bu lông là một yếu tố quan trọng trong việc đảm bảo an toàn và hiệu suất của các hệ thống cơ khí, đặc biệt là khi siết ốc bánh xe. Việc siết bu lông với lực chính xác không chỉ giúp tăng độ bền, mà còn ngăn ngừa các sự cố như hỏng hóc, nứt vỡ, và đặc biệt là lỏng bu lông dẫn đến nguy hiểm trong vận hành.

Trong bài viết này, Unitools sẽ hướng dẫn bạn cách tính toán lực siết bu lông cũng như cách sử dụng bảng tra lực siết một cách chính xác nhất.

Máy siết bulong dùng pin Ingersoll Rand W31 Series IQV20™

1. Lực siết bu lông là gì và tại sao nó quan trọng?

Lực siết bu lông (torque) là lực xoắn tác dụng lên bu lông để gắn chặt các bộ phận với nhau. Khi lực này được áp dụng đúng cách, bu lông sẽ tạo ra sự ma sát đủ lớn giữa các bề mặt tiếp xúc, ngăn chặn sự dịch chuyển hoặc tách rời của các bộ phận.

Khi lực siết ốc bánh xe không được áp dụng chính xác:

  • Siết quá chặt: Dễ gây hỏng bu lông hoặc mòn bề mặt ren, thậm chí có thể dẫn đến nứt vỡ bộ phận.
  • Siết không đủ chặt: Ốc có thể bị lỏng ra trong quá trình hoạt động, dẫn đến nguy cơ mất an toàn, đặc biệt là trong ngành ô tô.

Lực siết ốc bánh xe có vai trò gì trong ngành ô tô?

Trong lĩnh vực ô tô, việc siết chặt các ốc bánh xe đòi hỏi lực chính xác để đảm bảo an toàn khi di chuyển ở tốc độ cao. Nếu ốc bị lỏng hoặc không được siết đúng cách, bánh xe có thể bị rơi ra hoặc các chi tiết khác của xe bị hỏng hóc nghiêm trọng.

Lực siết bu lông bánh xe

2. Công thức tính lực siết bu lông

Công thức tính lực siết bu lông dựa trên các yếu tố như đường kính bu lông, loại vật liệu, và lớp phủ bề mặt. Để tính toán lực siết chính xác, có thể áp dụng công thức sau:

T = K × D × P

Trong đó:

  • T: Lực siết cần thiết (Nm)
  • K: Hệ số ma sát (phụ thuộc vào vật liệu và lớp phủ bu lông)
  • D: Đường kính danh nghĩa của bu lông (mm)
  • P: Lực kéo cần thiết (N)

Ví dụ, đối với bu lông có đường kính danh nghĩa 12mm và hệ số ma sát 0.2, lực siết bu lông có thể tính như sau:

T = 0.2 × 12 × 40 = 96Nm

Trong quá trình thực hiện tính toán, cần lưu ý đến các yếu tố bên ngoài như điều kiện môi trường (nhiệt độ, độ ẩm) và ứng dụng thực tế để điều chỉnh lực siết cho phù hợp.

3. Sử dụng bảng tra lực siết bu lông chính xác

Bảng tra lực siết bu lông là một công cụ thiết yếu trong việc đảm bảo sự an toàn và hiệu quả của các mối ghép cơ khí, đặc biệt trong ngành ô tô, công nghiệp, và xây dựng. Thay vì phải thực hiện các tính toán phức tạp, bạn có thể tra cứu nhanh chóng các giá trị lực siết phù hợp cho từng loại bu lông với các thông số đã được tiêu chuẩn hóa.

bảng tra lực siết bu lông hệ mét

Bảng tra lực siết bu lông hệ mét

Cấu trúc của bảng tra lực siết bu lông

Bảng tra lực siết bu lông thường bao gồm các thông số cơ bản sau:

  1. Đường kính bu lông (ký hiệu là d): Đây là yếu tố quan trọng nhất trong việc xác định lực siết. Đường kính bu lông được quy định theo tiêu chuẩn từ M3 đến M64, biểu thị kích thước của bu lông, ví dụ như M6, M10, M20.
  2. Cấp độ bền của bu lông (ví dụ: 8.8, 10.9, 12.9): Cấp độ bền được xác định bởi khả năng chịu kéo và biến dạng của bu lông. Các bu lông với cấp độ bền cao hơn, chẳng hạn như 10.9 hay 12.9, sẽ yêu cầu lực siết lớn hơn so với các bu lông cấp độ thấp hơn như 4.6 hoặc 8.8. Các thông số này thường được khắc trên đầu bu lông.
  3. Lực siết tiêu chuẩn (Nm): Đây là thông số được xác định bằng đơn vị Newton-mét (Nm). Lực siết này phụ thuộc vào kích cỡ và cấp độ bền của bu lông. Ví dụ, với bu lông M12 có cấp độ bền 8.8, lực siết tiêu chuẩn cần đạt là 79 Nm; còn với bu lông M24 cấp 10.9, lực siết tiêu chuẩn có thể lên tới 981 Nm​

Quy trình sử dụng bảng tra lực siết bu lông

Để sử dụng bảng tra lực siết bu lông một cách hiệu quả, bạn cần thực hiện các bước sau:

  1. Xác định kích thước bu lông: Bắt đầu từ việc xác định đường kính bu lông (M), đây là bước quan trọng nhất. Đường kính này là đường kính của ren bu lông, thường được ký hiệu là d. Ví dụ, nếu bu lông có ký hiệu M10, thì đường kính của bu lông là 10mm.
  2. Xác định cấp độ bền của bu lông: Cấp độ bền của bu lông có thể dễ dàng được tìm thấy trên đầu bu lông hoặc trong tài liệu kỹ thuật của nhà sản xuất. Nếu bu lông có cấp độ 10.9, điều này có nghĩa là nó có khả năng chịu tải cao và yêu cầu lực siết lớn hơn.
  3. Tra cứu lực siết: Khi đã xác định được đường kính và cấp độ bền của bu lông, bạn chỉ cần tra cứu trong bảng để tìm lực siết tiêu chuẩn. Hãy gióng từ cột đường kính sang cột cấp độ bền, ô giao nhau sẽ hiển thị lực siết tương ứng. Ví dụ, bu lông M12 cấp 8.8 yêu cầu lực siết khoảng 79 Nm, trong khi bu lông M12 cấp 10.9 yêu cầu khoảng 116 Nm

4. Các công cụ đo lực siết bu lông phổ biến

Để đạt được lực siết ốc bánh xe chính xác, cần sử dụng các công cụ đo chuyên dụng. Dưới đây là một số công cụ phổ biến:

Cờ lê lực

Cờ lê lực là công cụ cơ bản nhất dùng để đo và áp dụng lực siết. Các loại cờ lê lực hiện nay thường có đồng hồ chỉ lực hoặc màn hình số giúp theo dõi chính xác lượng lực siết đang được áp dụng.

Cờ lê siết lực của Tone Japan là một trong những thương hiệu nổi tiếng được tin dùng trên toàn cầu trong các ngành công nghiệp và cơ khí. Tone Japan cung cấp một loạt các sản phẩm cờ lê lực chất lượng cao, đáp ứng tiêu chuẩn khắt khe của các ngành công nghiệp hiện đại. 

Cờ lê lực Tone Japan

Link tham khảo: https://unitools.vn/co-le-luc-can-xiet-luc

Súng siết bu lông (impact wrench)

Súng siết bu lông là thiết bị khí nén hoặc dùng pin, được sử dụng phổ biến trong các ngành như ô tô và công nghiệp. Chúng giúp siết bu lông nhanh chóng và hiệu quả, đồng thời có thể điều chỉnh lực siết dễ dàng.

Súng siết bu lông của Ingersoll Rand là một lựa chọn hàng đầu trong ngành công nghiệp và ô tô, nổi bật với sự mạnh mẽ và độ bền vượt trội. Ingersoll Rand cung cấp các loại súng siết bu lông sử dụng khí nén hoặc pin, phù hợp với nhiều ứng dụng, từ bảo trì xe hơi đến lắp ráp máy móc công nghiệp.

Dòng sản phẩm Power Tools Ingersoll Rand

Link tham khảo: https://irtools.vn/danh-muc/may-siet-bu-long/

5. Tầm quan trọng của việc kiểm tra lực siết thường xuyên

Ngay cả khi bu lông đã được siết chặt đúng lực ban đầu, việc kiểm tra định kỳ là cần thiết để đảm bảo chúng vẫn giữ được độ chặt cần thiết, đặc biệt là trong những môi trường có rung động lớn như ô tô hoặc máy móc công nghiệp.

Kiểm tra lực siết định kỳ giúp phát hiện sớm các vấn đề như lỏng bu lông hoặc mất lực siết do ma sát giảm dần theo thời gian.

6. Các yếu tố ảnh hưởng đến lực siết bu lông

Có nhiều yếu tố có thể ảnh hưởng đến lực siết bu lông, và chúng cần được xem xét khi thực hiện tính toán lực siết:

  • Chất liệu bu lông và bề mặt tiếp xúc: Bu lông bằng thép, thép không gỉ, hoặc hợp kim nhôm có hệ số ma sát khác nhau, ảnh hưởng trực tiếp đến lực siết.
  • Lớp phủ bu lông: Lớp mạ kẽm, crom hoặc sơn phủ trên bu lông có thể thay đổi đáng kể lực ma sát, dẫn đến yêu cầu điều chỉnh lực siết.
  • Điều kiện môi trường: Nhiệt độ cao có thể làm giãn nở bu lông, dẫn đến mất lực siết; ngược lại, nhiệt độ thấp có thể làm co lại bu lông, gây ra sự thay đổi trong độ chặt.

Lực siết bu lông bánh xe

7. Kết luận: Làm sao để đảm bảo lực siết bu lông chính xác?

Việc tính toán và áp dụng lực siết bu lông chính xác là yếu tố không thể bỏ qua trong mọi ứng dụng cơ khí. Đặc biệt đối với lực siết ốc bánh xe, bạn cần sử dụng đúng công cụ, theo dõi bảng tra lực, và kiểm tra thường xuyên để đảm bảo an toàn và hiệu suất tối đa.

Tóm tắt các bước quan trọng:

  • Sử dụng công thức tính lực siết để tính toán lực cần thiết.
  • Tra cứu lực siết trong bảng tra lực để tiết kiệm thời gian và đảm bảo độ chính xác.
  • Sử dụng các công cụ đo lực như cờ lê lực, súng siết bu lông để đảm bảo áp dụng lực chính xác.
  • Kiểm tra định kỳ lực siết để phát hiện và xử lý sớm các vấn đề.

Việc hiểu và sử dụng chính xác lực siết bu lông là yếu tố quan trọng trong quá trình lắp đặt và bảo trì các thiết bị cơ khí, đặc biệt là trong ngành ô tô, công nghiệp và xây dựng. Bằng cách nắm vững cách tính toán lực siết và sử dụng bảng tra lực siết bu lông, bạn không chỉ đảm bảo hiệu suất tối ưu của thiết bị mà còn kéo dài tuổi thọ cho bu lông và các bộ phận liên quan.

Sử dụng bảng tra lực siết bu lông giúp tiết kiệm thời gian và giảm nguy cơ xảy ra sai sót trong quá trình siết chặt. Đồng thời, việc đầu tư vào các công cụ siết bu lông chất lượng như cờ lê siết lực của Tone Japan hay súng siết bu lông của Ingersoll Rand sẽ giúp quá trình làm việc của bạn trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn, đảm bảo an toàn và độ bền cho hệ thống.

Dưới đây là link sản phẩm cờ lê lực Tone Japan và Súng siết bu lông Ingersoll Rand bạn có thể tham khảo:

https://unitools.vn/co-le-luc-can-xiet-luc

https://irtools.vn/danh-muc/may-siet-bu-long/

Một số câu hỏi liên quan

1. Làm thế nào để biết lực siết bu lông là đủ?
Sử dụng cờ lê lực hoặc súng siết bu lông và bảng tra lực để đảm bảo lực siết phù hợp với kích thước và vật liệu của bu lông.

2. Tại sao cần sử dụng đúng lực siết cho ốc bánh xe?
Lực siết đúng giúp tránh lỏng ốc, bảo đảm an toàn khi vận hành xe, và kéo dài tuổi thọ của các bộ phận.

3. Có cần kiểm tra lại lực siết sau một thời gian không?
Có, việc kiểm tra định kỳ là cần thiết để đảm bảo bu lông vẫn giữ được

4. M24 lực siết bao nhiêu?

Lực siết tiêu chuẩn cho bu lông M24 phụ thuộc vào cấp bền của bu lông. Cụ thể:

  • Đối với bu lông cấp bền 8.8, lực siết khoảng 830 – 890 Nm.
  • Đối với bu lông cấp bền 10.9, lực siết có thể lên đến 1220 – 1330 Nm.

5. Lực siết bu lông Nm là gì?

Lực siết bu lông (Nm) là đơn vị đo mô-men xoắn (Torque) khi siết bu lông. 1 Nm (Newton-meter) là lực cần thiết để quay một vật thể (ví dụ bu lông) quanh trục của nó với lực tác động là 1 Newton ở khoảng cách 1 mét từ trục.

6. Bulong 8.8 siết lực bao nhiêu?

Bu lông cấp bền 8.8 có lực siết phụ thuộc vào kích thước. Ví dụ:

  • Bu lông M10: Lực siết khoảng 50 – 55 Nm.
  • Bu lông M20: Lực siết khoảng 420 – 450 Nm.
  • Bu lông M24: Lực siết khoảng 830 – 890 Nm.

7. Bu lông M20 dùng cờ lê bao nhiêu?

Đối với bu lông M20, kích thước cờ lê tiêu chuẩn là 30 mm.

8. Bu lông M10 dùng cờ lê bao nhiêu?

Bu lông M10 thường dùng cờ lê với kích thước 17 mm.

9. Cấp bền của bu lông là gì?

  • Cấp bền của bu lông thể hiện khả năng chịu lực của bu lông. Cấp bền được ký hiệu bằng các con số như 4.6, 8.8, 10.9. Số đầu tiên biểu thị cường độ kéo tối đa, và số thứ hai cho thấy tỷ lệ giữa giới hạn chảy và cường độ kéo. Ví dụ:
    • Bu lông cấp 8.8 có giới hạn chảy bằng 80% giới hạn kéo tối đa của nó.
    • Cấp bền cao hơn cho thấy bu lông có thể chịu tải trọng lớn hơn mà không bị biến dạng.

Hãy luôn tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật, sử dụng đúng công cụ và theo dõi định kỳ các mối ghép để đảm bảo lực siết luôn đáp ứng yêu cầu công việc. Như vậy, bạn sẽ có thể làm việc hiệu quả, an toàn và chuyên nghiệp trong mọi lĩnh vực ứng dụng của bu lông.

.